ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
8:11 | 2.4 m | 50 | |
23:55 | 0.9 m | 46 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
0:31 | 0.6 m | 48 | |
10:34 | 3.1 m | 48 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
1:21 | 0.4 m | 58 | |
11:38 | 3.4 m | 58 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
2:20 | 0.2 m | 69 | |
12:39 | 3.5 m | 75 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
3:27 | 0.2 m | 80 | |
13:37 | 3.5 m | 84 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
4:39 | 0.2 m | 87 | |
14:31 | 3.5 m | 90 |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh အတွက်ဒီရေများ (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu အတွက်ဒီရေများ (9 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc အတွက်ဒီရေများ (13 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến အတွက်ဒီရေများ (15 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa အတွက်ဒီရေများ (18 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết အတွက်ဒီရေများ (19 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương အတွက်ဒီရေများ (21 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương အတွက်ဒီရေများ (25 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương အတွက်ဒီရေများ (26 km) | Hon Nieu အတွက်ဒီရေများ (27 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương အတွက်ဒီရေများ (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội အတွက်ဒီရေများ (29 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu အတွက်ဒီရေများ (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan အတွက်ဒီရေများ (37 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên အတွက်ဒီရေများ (42 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu အတွက်ဒီရေများ (44 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải အတွက်ဒီရေများ (47 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình အတွက်ဒီရေများ (48 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân အတွက်ဒီရေများ (52 km)