ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
3:48 | 0.1 m | 79 | |
13:38 | 3.5 m | 82 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
4:47 | 0.0 m | 84 | |
14:31 | 3.6 m | 86 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
5:49 | -0.1 m | 87 | |
15:22 | 3.6 m | 87 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
6:52 | 0.0 m | 87 | |
16:10 | 3.4 m | 85 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
7:49 | 0.2 m | 83 | |
16:54 | 3.3 m | 80 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
8:41 | 0.4 m | 77 | |
17:31 | 3.0 m | 73 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
9:28 | 0.7 m | 68 | |
18:00 | 2.6 m | 64 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương အတွက်ဒီရေများ (3.7 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội အတွက်ဒီရေများ (4.1 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết အတွက်ဒီရေများ (8 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan အတွက်ဒီရေများ (11 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc အတွက်ဒီရေများ (16 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên အတွက်ဒီရေများ (16 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải အတွက်ဒီရေများ (20 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh အတွက်ဒီရေများ (22 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân အတွက်ဒီရေများ (25 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim အတွက်ဒီရေများ (27 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu အတွက်ဒီရေများ (33 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến အတွက်ဒီရေများ (34 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà အတွက်ဒီရေများ (34 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa အတွက်ဒီရေများ (36 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương အတွက်ဒီရေများ (39 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt အတွက်ဒီရေများ (40 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim အတွက်ဒီရေများ (41 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương အတွက်ဒီရေများ (45 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải အတွက်ဒီရေများ (46 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà အတွက်ဒီရေများ (47 km)