ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
8:36 | 0.7 m | 93 | |
17:06 | 2.8 m | 90 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
9:33 | 0.9 m | 86 | |
17:31 | 2.4 m | 81 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
10:48 | 1.4 m | 75 | |
17:13 | 2.0 m | 68 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
1:17 | 1.8 m | 62 | |
5:16 | 1.9 m | 62 | |
23:57 | 1.4 m | 55 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
8:05 | 2.3 m | 50 | |
23:59 | 0.9 m | 46 |
ဒီရေ | အမြင့် | ကိန်းဂဏန်း | |
---|---|---|---|
0:35 | 0.6 m | 48 | |
10:28 | 3.1 m | 48 |
Hon Nieu အတွက်ဒီရေများ (3.7 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội အတွက်ဒီရေများ (3.9 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết အတွက်ဒီရေများ (6 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan အတွက်ဒီရေများ (12 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc အတွက်ဒီရေများ (13 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên အတွက်ဒီရေများ (17 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh အတွက်ဒီရေများ (20 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải အတွက်ဒီရေများ (21 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim အတွက်ဒီရေများ (25 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân အတွက်ဒီရေများ (26 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu အတွက်ဒီရေများ (32 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến အတွက်ဒီရေများ (34 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà အတွက်ဒီရေများ (35 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa အတွက်ဒီရေများ (37 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương အတွက်ဒီရေများ (40 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt အတွက်ဒီရေများ (42 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim အတွက်ဒီရေများ (43 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương အတွက်ဒီရေများ (45 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương အတွက်ဒီရေများ (47 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải အတွက်ဒီရေများ (47 km)